Tóm lược giáo lý công giáo (ID: 6262)

000 -LEADER
fixed length control field 00899aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134252.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00663724
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150723s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046124009
Terms of availability 15000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 268
Item number T429L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Triết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tóm lược giáo lý công giáo
Remainder of title Lớp dự tòng thời gian 06 tháng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Triết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 3
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những giáo lý, quan niệm của Thiên Chúa giáo răn dạy các con chiên của mình trong cuộc sống hằng ngày (dành cho lớp dự tòng 06 tháng)
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Hà Trần
920 ## -
-- Nguyễn Hữu Triết
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 347377
-- 23/07/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.