Giáo lý dự tòng (ID: 6263)

000 -LEADER
fixed length control field 00969aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134252.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00663745
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150723s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046120049
Terms of availability 35000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 268
Item number GI-108L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Phúc Hậu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý dự tòng
Remainder of title Kể chuyện Đức Giê-su theo tông huấn giáo hội Á Châu
Statement of responsibility, etc. Ngô Phúc Hậu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299tr.
Other physical details ảnh, tranh vẽ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Toà giám mục Hưng Hoá. Uỷ ban Giáo lý Đức tin
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày vắn tắt cho người dự tòng nắm bắt được nội dung cốt yếu sứ điệp Tin Mừng yêu thương của Thiên Chúa qua con người và lời của Đức Giê-su
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Hà Trần
920 ## -
-- Ngô Phúc Hậu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 347371
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.