Tôi có sao Chúa yêu vậy (ID: 6266)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01135aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134252.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00668907 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150904s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046122333 |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 268 |
Item number | T452C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Martini, Carlo Maria |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôi có sao Chúa yêu vậy |
Statement of responsibility, etc. | Carlo Maria Martini ; Phạm Quốc Huyên chuyển ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 130tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên tác tiếng Ý: Tu mi scruti e mi conosci. - Dịch từ bản tiếng Anh: Loved for Who I am |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài giảng trong tuần tĩnh tâm dành cho những người trẻ của Giáo phận Milano. Nội dung đề cập đến tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa, dù chúng ta nghĩ gì, nói gì và làm gì đi nữa Thiên Chúa vẫn yêu thương chúng ta |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Quốc Huyên |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Martini, Carlo Maria |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 349606 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Italia |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.