Mối quan hệ giữa giáo hội công giáo Việt Nam với giáo hội công giáo Rôma (ID: 6273)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00613nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 610693 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140528s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 275.97 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Dương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Mối quan hệ giữa giáo hội công giáo Việt Nam với giáo hội công giáo Rôma |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hồng Dương |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội Thiên chúa giáo |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | btktvqg |
Geographic name | Việt Nam |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Italia |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2007. - Số 7. - Tr. 23-30 |
Title | Nghiên cứu tôn giáo |
934 ## - | |
-- | DV0753 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.