Tài liệu huấn luyện tôn giáo và luân lý (ID: 6274)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00980aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134252.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00632293 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141014s1950 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 14đ |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248 |
Item number | T103L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Omnia Ommibus |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu huấn luyện tôn giáo và luân lý |
Statement of responsibility, etc. | Omnia Ommibus |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.l |
Name of publisher, distributor, etc. | Ban Thường vụ Thanh thiếu niên Công giáo Việt Nam Nghệ - Tĩnh - Bình |
Date of publication, distribution, etc. | 1950 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 10tr. |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Thiếu niên Công giáo Việt Nam Nghệ - Tĩnh - Bình |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Huấn luyện các em thanh thiếu niên thành người đạo hạnh, biết sống theo tinh thần công giáo, thành những tông đồ nhiệt thành trong gia đình, nghề nghiệp và xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Vân |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Omnia Ommibus |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | KC003390 |
-- | 14/10/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.