Hướng dẫn tổng quát việc dạy giáo lý (ID: 6275)

000 -LEADER
fixed length control field 00953aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134253.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00641959
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141230s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046111474
Terms of availability 38000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 268.632
Item number H561D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn tổng quát việc dạy giáo lý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Thánh bộ Giáo sĩ. Uỷ ban Đức tin tực thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày việc dạy giáo lý trong sứ mạng loan báo tin mừng của Hội Thánh; Tin mừng và sư phạm đức tin; những người thừa hưởng việc dạy giáo lý và việc dạy giáo lý trong Giáo hội địa phương
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giảng đạo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- Oanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 336024
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.