Cuộc đời Giô-Sép (ID: 6282)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01075aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134254.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00696929 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160512s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046131250 |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 282 |
Item number | C514Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xuân Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cuộc đời Giô-Sép |
Remainder of title | Chuyến đi kỳ thú |
Statement of responsibility, etc. | Xuân Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 149-183 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những câu chuyện thú vị, những bài học khám phá để sống với 5K: K1 về lòng kiên trì, K2- khả năng, K3-sự khôn ngoan, K4-khoan dung và K5- khiêm nhường trong hành trình đi theo Thiên chúa và tu hành bản thân của thiếu niên Giô - Sép, tấm gương sáng cho giới trẻ Cơ Đốc học tập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bài học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Quỳnh |
920 ## - | |
-- | Xuân Thu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 364742 |
-- | 12/05/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.