Mô hình giáo hội theo Tân ước và thần học công giáo trung đại (ID: 6287)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00670ata a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134255.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00699365 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160525s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 262.26 |
Item number | M450H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Văn Biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mô hình giáo hội theo Tân ước và thần học công giáo trung đại |
Statement of responsibility, etc. | Dương Văn Biên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội Thiên chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Mô hình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thần học |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Số 2 (140). - tr. 39-57 |
Title | Nghiên cứu Tôn giáo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Loan |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Dương Văn Biên |
934 ## - | |
-- | DV0753 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 022016 TDung |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.