Nhật ký tâm hồn (ID: 6296)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01100aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134257.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00671744 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151001s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046123743 |
Terms of availability | 65000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 282.092 |
Item number | NH124K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhật ký tâm hồn |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Thông dịch ; Trăng Thập Tự h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những hoạt động trong 70 năm cuộc đời từ một chủng sinh 14 tuổi (1895) đến ngôi Giáo hoàng của Đức Giáo hoàng Gioan XXIII và những cống hiến của ông đối với Thiên Chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hoàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gioan XXIII, Giáo hoàng, 1881-1963, Itaila |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Nhật kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Thông |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trăng Thập Tự |
Relator term | h.đ. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 350944 |
-- | 01/10/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.