Cộng đồng tôn giáo - Dân tộc tại Kon Tum (ID: 6298)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00743ata a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134257.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00630689 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140930s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 262.260959761 |
Item number | C455Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Luận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cộng đồng tôn giáo - Dân tộc tại Kon Tum |
Remainder of title | Nghiên cứu trường hợp Công giáo |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Luận |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tôn giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyền bá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Kon Tum |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Số 4 (130). - tr. 93-104 |
Title | Nghiên cứu Tôn giáo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Hảo |
920 ## - | |
-- | Đặng Luận |
934 ## - | |
-- | DV0753 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 1014 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.