Sự hình thành và phát triển của các hội đoàn Công giáo ở giáo phận Thái Bình (ID: 6301)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00706ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134258.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00648923 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150404s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 275.9736 |
Item number | S550H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Xuân Bàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự hình thành và phát triển của các hội đoàn Công giáo ở giáo phận Thái Bình |
Statement of responsibility, etc. | Hà Xuân Bàn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo phận |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Thái Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội đoàn Công giáo |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Số 6 (132). - tr. 58-72 |
Title | Nghiên cứu Tôn giáo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Hà Xuân Bàn |
934 ## - | |
-- | DV0753 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 042015 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.