Cánh chung luận (ID: 6302)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00893aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134258.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00557231 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130619s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 236 |
Item number | C107C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ratzinger, Joseph |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cánh chung luận |
Remainder of title | Sự chết và đời sống vĩnh cửu |
Statement of responsibility, etc. | Joseph Ratzinger ; Nguyễn Văn Trinh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 288tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giảng giải những vấn đề cơ bản của giáo lí cánh chung về cái chết, sự bất tử của linh hồn và sự sống lại sau khi chết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Trinh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Ratzinger, Joseph |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 306274 |
-- | 19/06/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.