Ninh Bình với công tác phát triển đảng viên là người có đạo (ID: 6307)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00690ata a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134259.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00558780 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130623s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
-- | 14 |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | N312B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Lụa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ninh Bình với công tác phát triển đảng viên là người có đạo |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Lụa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển Đảng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đảng viên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên chúa giáo |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Ninh Bình |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2009. - Số 8. - tr. 16-17, 30 |
Title | Xây dựng Đảng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TÂM |
-- | LUYẾN.ĐỢT1 |
920 ## - | |
-- | Phạm Thị Lụa |
934 ## - | |
-- | DV0166 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.