Hồi tưởng 40 năm (1972 - 2012) (ID: 6309)

000 -LEADER
fixed length control field 00827aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134259.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00510641
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130313s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 275.9747
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hồi tưởng 40 năm (1972 - 2012)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 29cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Công giáo và Đời sống 6
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo phận Xuân Lộc. Giáo xứ Quảng Biên
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu lịch sử phát triển và trưởng thành qua 40 năm của Giáo xứ Quảng Biên (tỉnh Quảng Trị)
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo hội Thiên chúa giáo
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Quảng Trị
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- oanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 301635
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.