Đồng bào công giáo thi đua sống "tốt đời, đẹp đạo" (ID: 6310)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00546nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 528375 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134259.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130602s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X37 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Từ Lê |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đồng bào công giáo thi đua sống "tốt đời, đẹp đạo" |
Statement of responsibility, etc. | Từ Lê |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phong trào thi đua |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Tạp chí Cộng sản |
Related parts | 2007. - Số 1. - Tr.46-49,78 |
934 ## - | |
-- | DV0006 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.