Giáo sĩ dòng Tên ở viễn Đông trong bối cảnh lịch sử thế kỷ XVI-XVII (ID: 6311)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00602nta a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 524897 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130602s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X37(5) |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Uyên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo sĩ dòng Tên ở viễn Đông trong bối cảnh lịch sử thế kỷ XVI-XVII |
Statement of responsibility, etc. | Phong Uyên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo sĩ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Thế kỉ 17 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thế kỉ 16 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyền giáo |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | btktvqg |
Geographic name | Viễn Đông |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Xưa và Nay |
Related parts | 2006. - Số 269. - Tr.19-22 |
934 ## - | |
-- | DV0623 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.