000 -LEADER |
fixed length control field |
00630nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
537508 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108134300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130602s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R6(4Đc) |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Văn Kế |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Con đường trở thành Đảng cầm quyền hiện đại của liên minh dân chủ thiên chúa giáo (CDU) ở CHLB Đức |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Văn Kế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
btktvqg |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng phái |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
btktvqg |
Geographic name |
Đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
cLiên minh dân chủ thiên chúa giáo (CDU) |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Nghiên cứu Châu Âu |
Related parts |
2006. - Số 7. - Tr.14-26 |
934 ## - |
-- |
DV0725 |