Sách giáo lý của Hội Thánh Công giáo (ID: 6326)

000 -LEADER
fixed length control field 00819aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134302.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00483212
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120309s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 238
Item number S102G
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sách giáo lý của Hội Thánh Công giáo
Remainder of title Bản toát yếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội đồng Giám mục Việt Nam. Uỷ ban Giáo lý Đức tin
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về huấn giáo trong Hội thánh công giáo: Tuyên xưng đức tin; cử hành mầu nhiệm Kitô giáo; đời sống trong đức Kitô; kinh nguyện Kitô giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- KVân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 286288
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.