Sức mạnh của điểm dừng (ID: 6328)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01352aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134303.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00491825 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120705s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 76000đ |
-- | 3000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 248 |
Item number | S552M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hershey, Terry |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức mạnh của điểm dừng |
Statement of responsibility, etc. | Terry Hershey ; Biên dịch: Nguyễn Thị Thục Nhi, Phạm Vũ Thanh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách bằng tiếng Anh: The power of pause |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm nhiều câu chuyện nhỏ được sắp sếp theo trình tự các mùa trong năm, nhằm giúp bạn thực hành "tạm nghỉ" - một tiến trình thuộc về nội tâm và giúp bạn nhận ra nhu cầu, khát vọng của bản thân, khám phá những điều bình dị và thiêng liêng, rồi tìm đến nơi trú ẩn bình yên, để thoả nguyện, tận hưởng tự do, hoan hỉ trong đời sống Thiên chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thục Nhi |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Vũ Thanh Tùng |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Hershey, Terry |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 291759 |
-- | 05/07/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Mỹ |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.