Giáo xứ Hạnh Thông Tây 150 năm hồng ân (ID: 6329)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00761aam a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134303.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00492434 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120713s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 275.97 |
Item number | GI-108X |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo xứ Hạnh Thông Tây 150 năm hồng ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về họ đạo Hạnh Thông Tây và những hoạt động, những kỷ niệm tạ ơn chúa về hồng ân 150 năm của họ đạo từ khởi sự cho đến hôm nay (1861-2011) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo phận Hạnh Thông Tây |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tam |
-- | Vanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 292074 |
-- | 13/07/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.