Mái ấm gia đình (ID: 6330)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00899aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134303.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00493853 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120725s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 248 |
Item number | M103A |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sương Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mái ấm gia đình |
Statement of responsibility, etc. | Sương Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Nguyệt san trái tim đức Mẹ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp 28 lá thư của tác giả Sương Mai viết về đời sống hôn nhân và giáo dục con cái được trích từ mục "mái ấm gia đình" trong nguyệt san Trái Tim Đức Mẹ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hôn nhân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tam |
-- | Vanh |
920 ## - | |
-- | Sương Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293472 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.