Bài ca của bình minh (ID: 6331)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00884aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134304.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00495099 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120809s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 240 |
Item number | B103C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Leclerc, Eloi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài ca của bình minh |
Statement of responsibility, etc. | Eloi Leclerc ; Linh Anh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách bằng tiếng Anh: The song of the dawn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài học mang tính giáo lý giúp cho con người có được cái nhìn mới về việc ca ngợi cuộc sống và ca ngợi công trình của Thiên Chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Anh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Leclerc, Eloi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293701 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.