Đức Giêsu, nhà giáo ưu việt (ID: 6334)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00867aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134305.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00435374 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100401s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 10 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 232 |
Item number | Đ552G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Grenier, Brian |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đức Giêsu, nhà giáo ưu việt |
Statement of responsibility, etc. | Brian Grenier |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 178-183 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về nhà giáo - đức Giêsu và những giáo lý của đức Giêsu liên quan tới công cuộc loan báo nước Trời của Ngài |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Nguyên tác: Jesus the teacher |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chúa Giê su |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo thiên chúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Knga |
-- | Vanh |
920 ## - | |
-- | Grenier, Brian |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 256760 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.