Hồng ân huấn giáo (ID: 6343)

000 -LEADER
fixed length control field 00864aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134308.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00410011
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090326s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 230.007
Item number H455A
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hồng ân huấn giáo
Remainder of title Giáo án lớn lên trong Chúa thánh thần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 662tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Toà Giám mục Xuân Lộc
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài học về Thiên Chúa tạo dựng con người, cuộc sống trần thế của Chúa Giê su, Chúa Thánh Thần, ơn Chúa, việc cầu nguyện... và một số bài hát về chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Dung
-- Tâm
-- Tâm
-- T.dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 239667
-- 26/03/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.