Kim cương thứ thiệt (ID: 6345)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00969aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134308.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00409386 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090317s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230.01 |
Item number | K310C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Valles, Carlos G. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kim cương thứ thiệt |
Remainder of title | Những câu chuyện giúp suy niệm |
Statement of responsibility, etc. | Carlos G. Valles ; Ngọc Đính dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 110tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm những câu chuyện giúp suy niệm về cuộc sống do chúa Giêsu ban cho con người như suy niệm về hạt giống, thửa ruộng đó gieo gì ?, mặt trời mọc... |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Nguyên tác: The true diamond |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo thiên chúa |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Đính |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Phương Dung |
-- | Tâm |
-- | Tâm |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Valles, Carlos G. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 239463 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.