Kitô hữu Công giáo là ai? (ID: 6350)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134309.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00464799 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110623s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 00 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 233 |
Item number | K314H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khổng Văn Giám |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kitô hữu Công giáo là ai? |
Statement of responsibility, etc. | Khổng Văn Giám |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những triết lí về các tính cách, bản chất, nhân phẩm, ý thức về con người Kitô Hữu Công Giáo như các triết lí về: hiền hậu khiêm nhường, độc ác và kiêu căng, cảm thức về tội, các quan niệm đúng sai về Thánh thiện, nhân sinh, thánh ninh... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Triết lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bản tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên Chúa Giáo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Khổng Văn Giám |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 275242 |
-- | 23/06/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.