Một ngày trong cuộc sống đời thường của người môn đệ (ID: 6358)

000 -LEADER
fixed length control field 00980aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134311.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00407536
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090225s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 231
Item number M458N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Văn Tự Chương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một ngày trong cuộc sống đời thường của người môn đệ
Statement of responsibility, etc. Vũ Văn Tự Chương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Tu đức
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm một số bài suy niệm do nhiều người viết khác nhau giúp các tín hữu sống như các môn đệ Chúa trong đời thường của họ, được sắp xếp theo nhịp điệu và nhu cầu của một ngày, từ sáng đến tối
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo thiên chúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVan
-- TVan
-- Tam
-- Kvan
920 ## -
-- Vũ Văn Tự Chương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 238435
-- 25/02/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.