Suy niệm lời Chúa trước thánh thể (ID: 6361)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00927aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134312.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00407556 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090225s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 248.2 |
Item number | S523N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Châu Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Suy niệm lời Chúa trước thánh thể |
Remainder of title | Năm B |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Châu Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 184tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | GIới thiệu những suy niệm, cầu nguyện trước chúa Giêsu Thánh Thể vào ngày chủ nhật về mọi hành động, hành vi của tín đồ Đạo Thiên Chúa học và làm theo lời chúa rao giảng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cầu nguyện |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVan |
-- | TVan |
-- | Tam |
-- | Kvan |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Châu Hải |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 238441 |
-- | 25/02/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.