Tình mẹ (ID: 6363)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01030aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134312.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00407559 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090225s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 220000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 231 |
Item number | T312M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tình mẹ |
Remainder of title | 50 đề tài: Suy niệm, học tập, giáo dục dành cho các bà mẹ Công giáo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Công Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những lời Chúa răn về thiên chức của người phụ nữ, người mẹ trong gia đình, phân tích ý nghĩa tình cảm của người mẹ, tình yêu thương đối với đời sống hôn nhân, nuôi dạy con cái, giáo dục đức hạnh, trí tuệ,.. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Mẹ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVan |
-- | TVan |
-- | Tam |
-- | Kvan |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Công Vinh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 238442 |
-- | 25/02/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.