Tổ chức xứ, họ đạo Công giáo ở Việt Nam (ID: 6365)

000 -LEADER
fixed length control field 01334aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134313.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00471616
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110908s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 57000đ
-- 300b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 275.97
Item number T527T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồng Dương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tổ chức xứ, họ đạo Công giáo ở Việt Nam
Remainder of title Lịch sử - hiện tại và những vấn đề đặt ra
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồng Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323tr.
Other physical details bảng, sơ đồ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Tôn giáo
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 320-323
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày quá trình hình thành xứ, họ đạo và tổ chức xứ, họ đạo Công giáo trong lịch sử; những đặc trưng và sự chuyển hướng của làng Công giáo; tổ chức xứ, họ đạo Công giáo hiện nay; đời sống đạo trong xứ, họ đạo, làng Công giáo. Một số vấn đề đặt ra với xứ, họ đạo và tổ chức xứ, họ đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo hội Thiên chúa giáo
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xứ đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Họ đạo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KNga
-- Loan
920 ## -
-- Nguyễn Hồng Dương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 279537
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.