Tín lý căn bản (ID: 6368)

000 -LEADER
fixed length control field 00835aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134314.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00338611
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 071002s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 230.07
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375-4
Item number T311L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Sinh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín lý căn bản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Sinh b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài học ngắn gọn giúp nắm vững tín lý quan trọng: Bản Tín Điều Các Sứ Đồ, Báp - Tem và tân sinh; Những bài học căn cứ vào Bài Cầu Nguyện Chúa Giê su dạy, Mẫu mực cho đời sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVan
-- Tam
-- Mai
-- KVan
920 ## -
-- Nguyễn Sinh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 215929
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.