Đức Gioan XXIII Chân phước Giáo hoàng (ID: 6369)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01142aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134315.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00473389 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111005s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 270.092 |
Item number | Đ552G |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đức Gioan XXIII Chân phước Giáo hoàng |
Remainder of title | Tâm hồn & nhật ký |
Statement of responsibility, etc. | Phêrô Trần Văn Thông dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 415tr. |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách ngoài bài ghi: Đức Chân phước Giáo hoàng Gioan XXIII |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những hoạt động trong 70 năm cuộc đời từ một chúng sinh 14 tuổi (1895) đến ngôi Giáo hoàng của Đức Giáo hoàng Gioan XXIII và những cống hiến của ông đối với Thiên Chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc đời |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hoàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gioan XXIII, Giáo hoàng, (1881-1963) |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Nhật kí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phêrô Trần Văn Thông |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Knga |
-- | Vanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 280546 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.