Giáo dục gia đình (ID: 6372)

000 -LEADER
fixed length control field 00868aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134316.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00416531
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090706s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 10000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 248.4
Item number GI-108D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục gia đình
Remainder of title Theo giáo huấn Thánh Phaolô : Yêu - hành động - phó thác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 15cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Theo giáo huấn Thánh Phaolô. Toà Giám mục Xuân Lộc
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài học giáo dục gia đình rút từ giáo huấn của Thánh Phaolô và đời sống gia đình của hai chân phước: Yêu - Hành động - Phó thác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục gia đình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- HHà
-- Tâm
-- Mai
-- KVân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 244159
-- 06/07/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.