Phục truyền luật lệ ký (ID: 6375)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00992aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134316.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00320930 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070105s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 231 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | PH506T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wiersbe, Warren W. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phục truyền luật lệ ký |
Remainder of title | = Klei bi mguôp mrâo : Song ngữ: Êđê - Việt |
Statement of responsibility, etc. | Warren W. Wiersbe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331tr. |
Dimensions | 20cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Giải nghĩa kinh thánh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày, giải thích những nguyên tắc sống tin kính với Đức Chúa trời. Phê phán sự bất trung đối với Đức Chúa thông qua các câu chuyện trong sự bất trung của tổ phụ họ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294.2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tam |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Khánh Vân |
-- | tam |
920 ## - | |
-- | Wiersbe, Warren W. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 203498 |
-- | 5/1/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.