Sức mạnh tâm linh làm biến đổi thực tại (ID: 6376)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01034aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134317.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00425902 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091103s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230 |
Item number | S552M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Urquhart, Colin |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức mạnh tâm linh làm biến đổi thực tại |
Statement of responsibility, etc. | Colin Urquhart ; Biên dịch: Phương Thuý, Kiến Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những câu chuyện, bài viết thể hiện sức mạnh, quyền năng của Chúa Giêsu, Đức Kitô qua đó hướng con người nghe theo lời dạy của Chúa đến với những điều tốt đẹp trong cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chúa Giêsu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Thuý |
Relator term | biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiến Văn |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | Thanh tâm |
-- | KVân |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Urquhart, Colin |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 250282 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.