Giáo lý sơ cấp 2 (ID: 6382)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01252aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134319.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00421991 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090908s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 8500đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230 |
Item number | GI-108L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo lý sơ cấp 2 |
Remainder of title | Sách học sinh : Bộ mới |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Lê Văn Ninh, Phạm Quốc Anh, Nguyễn Văn Dũng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 137tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Toà Giám mục Nha Trang. Chương trình Giáo lý phổ thông |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm khoảng 30 bài giáo lí sơ cấp nhằm hiểu biết thêm về hội thánh, về cách sống của người con mến chúa và học biết các bí tích giao hoà, thánh thể để chuẩn bị xưng tội và đón rước Chúa Giêsu ngự vào lòng lần đầu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách thiếu nhi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Ninh |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Duyên Hường |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhật Đoan |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Quốc Anh |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Dũng |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | TTâm |
-- | Mai |
-- | PDung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 247595 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.