Giáo lý kinh thánh 2 (ID: 6383)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01116aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134319.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00322903 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070202s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 5500đ |
-- | 5000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 220 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375-2 |
Item number | GI-108L |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo lý kinh thánh 2 |
Remainder of title | 14 tuổi |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 20cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Chương trình Giáo lý phổ thông |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tòa Giám mục Nha Trang |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 151 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài học dành cho học sinh giáo lý về những lời răn của Chúa trong kinh thánh, lịch sử phát triển của Hội Thánh ở Việt Nam và trên thế giới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiếu niên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh thánh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách giáo lí |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thủy |
-- | Chi |
-- | Thuỷ |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 204947 |
-- | 02/02/2007 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.