Cao đẳng giáo lý (ID: 6385)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00890aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134319.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00428432 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091217s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230 |
Item number | C108Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đức Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cao đẳng giáo lý |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Đức Toàn |
Number of part/section of a work | T.9 |
Name of part/section of a work | Cánh chung học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày giáo lí truyền thống với một cách nhìn mới mẻ về con người, sự chết, sự sống lại và đời sống vĩnh cửu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Main entry heading | Hoàng Đức Toàn |
Place, publisher, and date of publication | H. |
-- | 2009 |
-- | Tôn giáo |
Title | Cao đẳng giáo lý |
Record control number | 428422 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Khánh Vân |
-- | Phương Dung |
920 ## - | |
-- | Hoàng Đức Toàn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 252212 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.