Sống đạo (ID: 6387)

000 -LEADER
fixed length control field 00920aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134320.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00436297
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100416s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 248.4
Item number S455Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sống đạo
Remainder of title Giáo lý cấp III
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 126tr.
Dimensions 15cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Toà giám mục Xuân Lộc. - Tên sách ngoài bìa ghi: Hồng ân huấn giáo - Sống đạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải đáp các câu hỏi về giáo lý thiên chúa giáo như đức tin, bí tích Kitô giáo, phẩm giá con người, cộng đồng nhân loại, lề luật và ân sủng, mười điều răn, kinh nguyện Kitô giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách hỏi đáp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TTâm
-- TDung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 257511
-- 16/04/2010
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.