Truyền giáo - truyền giảng - môn đồ hoá (ID: 6388)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01210aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134321.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00427576 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091202s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230.071 |
Item number | TR527G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | J.Mock, Dennis |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyền giáo - truyền giảng - môn đồ hoá |
Remainder of title | Môn học số 10 |
Statement of responsibility, etc. | Dennis J.Mock ; Nhóm Tín Hữu H. T. Báp Tít Việt Nam dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 390tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Huấn luyện Kinh thánh cho mục sư |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan và tóm tắt về mười giáo lí chính của Kinh thánh với việc nhấn mạnh cho các mục sư hoặc các lãnh đạo Hội thánh về Đức Chúa trời đầy đủ hơn, trong sự hiểu biết và thực hành thần học vững chắc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyền giáo |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách giáo khoa |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhóm Tín Hữu H. T. Báp Tít Việt Nam |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | HHà |
-- | TVân |
-- | pdung |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | J.Mock, Dennis |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 251145 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.