Đến mà nghe tôi kể (ID: 6396)

000 -LEADER
fixed length control field 01113aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134324.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00433585
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100304s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50000đ
-- 1000b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 238
Item number Đ254M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Anrê Đỗ Xuân Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đến mà nghe tôi kể
Statement of responsibility, etc. Anrê Đỗ Xuân Quế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 388tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giáo lý đại cương cho người trưởng thành. Đức tin trong đời sống, phụng vụ và đời sống. Trình bày tổng quan về thần học Bí Tích và chi tiết từng Bí Tích: Bí Tích Tổng hợp, Bí Tích Hôn phối, Bí Tích Hoà giải, Bí Tích Rửa tội, Bí Tích Thánh thể, Bí Tích Thêm sức, Bí Tích Truyền chức Thánh, Bí Tích Xức dầu...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín điều
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đức tin
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- KVân
920 ## -
-- Anrê Đỗ Xuân Quế
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 255539
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.