Hồng ân huấn giáo (ID: 6399)

000 -LEADER
fixed length control field 00817aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134325.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00436775
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100504s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 230.0071
Item number H455A
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hồng ân huấn giáo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 663tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Toà Giám mục Xuân Lộc
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bài giảng về Chúa Giêsu, hồng ân của Chúa ban phước cho giáo dân và những điều răn về cuộc sống, đạo đức, sinh hoạt gia đình, xã hội. Ngoài ra còn một số bài hát về Thiên Chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- KVân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 257485
-- 04/05/2010
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.