Đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong hệ thống thông tin trải phổ : (ID: 64)

000 -LEADER
fixed length control field 01250nam a2200277 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211027150253.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 081224s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5102.7
Item number .L250S 2000
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 60DTV51023-12BM
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong hệ thống thông tin trải phổ :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 102 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hệ thống thông tin trải phổ, các hệ thống trải phổ và ứng dụng của kỹ thuật trải phổ với công nghệ CDMA. Trình bày tín hiệu giả ngẫu nhiên, bắt dồng bộ và bám đồng bộ giả ngẫu nhiên cho tín hiệu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ CDMA
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tín hiệu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trải phổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Trung
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đĩa than
Source of classification or shelving scheme
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 2 60DTV51023-12BM 60DTV51023-12BM 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2021-10-27 Đĩa than