000 -LEADER |
fixed length control field |
01250nam a2200277 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027150253.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
081224s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUSTLIB |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Description conventions |
aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
TK5102.7 |
Item number |
.L250S 2000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
60DTV51023-12BM |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong hệ thống thông tin trải phổ : |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về hệ thống thông tin trải phổ, các hệ thống trải phổ và ứng dụng của kỹ thuật trải phổ với công nghệ CDMA. Trình bày tín hiệu giả ngẫu nhiên, bắt dồng bộ và bám đồng bộ giả ngẫu nhiên cho tín hiệu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ CDMA |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tín hiệu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trải phổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Trung |
Relator term |
Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đĩa than |
Source of classification or shelving scheme |
|