Thinh lặng để gặp gỡ thiên chúa (ID: 6400)

000 -LEADER
fixed length control field 00890aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134325.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00420075
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090813s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12500đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 234
Item number TH312L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Văn Tự Cương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thinh lặng để gặp gỡ thiên chúa
Remainder of title Đề tài tĩnh tâm
Statement of responsibility, etc. Vũ Văn Tự Cương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 93tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Tu đức
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những suy niệm về đức tin vào đạo Thiên Chúa gắn với cuộc sống hàng ngày của tín đồ, giáo dân khi cầu nguyện
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đức tin
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- HHà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- KVân
920 ## -
-- Vũ Văn Tự Cương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 246134
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.