普兰丁格的宗教认识论 (ID: 6401)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00991aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134326.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00417971 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090722s2006 ||||||chisd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 7500454309 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | A1.1 |
Note | Trao đối |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | CN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230 |
Item number | 普000兰 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 梁骏 |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nhận thức luận về tôn giáo của Plantinga |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 普兰丁格的宗教认识论 |
Statement of responsibility, etc. | 梁骏 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 北京 |
Name of publisher, distributor, etc. | 中国社会科学 |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 356 页 |
Dimensions | 21 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | 宗教学研究文库 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | 书目: 页332-353 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu của Platinga về nguồn gốc, tư tưởng của Kitô giáo. Thuyết hoang đường về nguồn gốc Kitô giáo. Sự sáng tạo ra thế giới, các vị thần và con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Kitô |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên chúa giáo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | THa |
920 ## - | |
-- | 梁骏 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.