Hồng Ân huấn giáo (ID: 6403)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01030aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134326.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00302663 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060425s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 210 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | H000A |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X37 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồng Ân huấn giáo |
Remainder of title | Giáo lý cấp I : Giáo án đến bàn tiệc thánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 756tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Toà giám mục Xuân Lộc |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sứ mệnh truyền giảng giáo lý và những đức tính cần thiết của giáo lí viên. Trình bày những vấn đề cơ bản của sư phạm huấn giáo: nội dung của giáo lí, phương pháp dạy giáo lí, chương trình giáo lí Hồng Ân, các sinh hoạt hỗ trợ huấn giáo... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo án |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294.2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thanh |
-- | Dung |
-- | K.Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 190425 |
-- | 25/04/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.