Giáo hội Việt Nam năm 1659 (ID: 6404)

000 -LEADER
fixed length control field 00935aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134327.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00449035
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101021s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 275.97
Item number GI-108H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Quang Toản
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo hội Việt Nam năm 1659
Statement of responsibility, etc. Đào Quang Toản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sơ qua về đức ông Phanxicô Ingoli (vị thư kí đầu tiên của Thánh bộ) và công trình của ngài tại Thánh Bộ. Các huấn thị năm 1659 và đức cha Lambert với chế độ bảo trợ truyền giáo Bồ Đào Nha tại Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo hội
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Mai
920 ## -
-- Đào Quang Toản
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 265985
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.