Tất cả đều là ân sủng (ID: 6405)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01019aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134328.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00449508 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101027s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 234 |
Item number | T124C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Boulad S. J., Henri |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tất cả đều là ân sủng |
Remainder of title | Thiên Chúa và huyền nhiệm thời gian |
Statement of responsibility, etc. | Henri Boulad S. J. ; Chuyển ngữ: Phạm Quốc Huyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 239tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bàn về ân sủng của Thiên Chúa về thời gian quá khứ, hiện tại và tiếp tục tương lai trong đời sống nhập thể của tín đồ với sự vĩnh cửu của Thiên Chúa |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Nguyên tác: All is Grace |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thời gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Quốc Huyên |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KNga |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Boulad S. J., Henri |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 266177 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.