Bộ giáo luật 1983 (ID: 6406)

000 -LEADER
fixed length control field 00931aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134328.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00334469
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070803s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80000đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 230.01
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375
Item number B450G
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bộ giáo luật 1983
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 863tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội đồng Giám mục Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bộ giáo luật ban hành ngày 25/01/1983: Những quy tắc tổng quát; dân thiên chúa; nhiệm vụ giáo huấn và thánh hoá của giáo hội; tài sản vật chất của giáo hội; chế tài trong giáo hội; và tố tụng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo hội Thiên chúa giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 213014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.