Nghi lễ chuyển đổi trong sinh nở và nuôi con của người Hoa Triều Châu (ID: 642)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00658nta a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 520951 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130602s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(1Ho) |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghi lễ chuyển đổi trong sinh nở và nuôi con của người Hoa Triều Châu |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Công Hoan |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chuyển đổi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nghi lễ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sinh đẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Người Hoa Triều châu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nuôi trẻ |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Vĩnh Châu |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | btktvqg |
Geographic name | Sóc Trăng |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Văn hoá nghệ thuật |
Related parts | 2007. - Số 1. - tr.24-29 |
934 ## - | |
-- | DV0277 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.